Có 2 kết quả:
頑民 wán mín ㄨㄢˊ ㄇㄧㄣˊ • 顽民 wán mín ㄨㄢˊ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unruly people
(2) rebellious subjects
(3) disloyal citizens
(2) rebellious subjects
(3) disloyal citizens
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unruly people
(2) rebellious subjects
(3) disloyal citizens
(2) rebellious subjects
(3) disloyal citizens
Bình luận 0