Có 2 kết quả:

頑民 wán mín ㄨㄢˊ ㄇㄧㄣˊ顽民 wán mín ㄨㄢˊ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unruly people
(2) rebellious subjects
(3) disloyal citizens

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unruly people
(2) rebellious subjects
(3) disloyal citizens

Bình luận 0